yên vui
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
iən˧˧ vuj˧˧ | iəŋ˧˥ juj˧˥ | iəŋ˧˧ juj˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
iən˧˥ vuj˧˥ | iən˧˥˧ vuj˧˥˧ |
Tính từ sửa
yên vui
- Yên ổn và vui vẻ (nói khái quát)
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Đồng nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- Yên vui, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam