Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

ужасающий

  1. Kinh khủng, khủng khiếp, rùng rợn, ghê gớm, ghê rợn, ghê người.
  2. (очень плохой) kinh khủng, ghê gớm, kinh người, ghê người, rất xấu, rất tồi, rất kém.
    ужасающая духота — [sự] ngột ngạt kinh khủng, ngột kinh người
    ужасающая погода — trời rất xấu, trời xấu ghê

Tham khảo

sửa