убиваться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của убиваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ubivát'sja |
khoa học | ubivat'sja |
Anh | ubivatsya |
Đức | ubiwatsja |
Việt | ubivatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaубиваться Thể chưa hoàn thành
- (класть много труда на что-л. ) (thông tục) dốc sức, bỏ công bỏ sức, nống sức ra làm.
- ( о П, из-за Р) (горевать) (thông tục) rất đau đớn, hết sức phiền muộn, vô cùng sầu não.
Tham khảo
sửa- "убиваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)