Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

убиваться Thể chưa hoàn thành

  1. (класть много труда на что-л. ) (thông tục) dốc sức, bỏ công bỏ sức, nống sức ra làm.
  2. ( о П, из-за Р) (горевать) (thông tục) rất đau đớn, hết sức phiền muộn, vô cùng sầu não.

Tham khảo

sửa