убегать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của убегать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ubegát' |
khoa học | ubegat' |
Anh | ubegat |
Đức | ubegat |
Việt | ubegat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
sửaубегать 1
- Chạy đị, bỏ chạy, chạy trốn, chạy mất.
- (совершать побег) chạy thoát, chạy trốn, trốn thoát, tẩu thoát, đào tẩu, trốn, sổng, sổ, sẩy.
- убегать из тюрьмы — vượt ngục, trốn tù, sổng tù
- кролик убежал из клетки — con thỏ sổ lồng (sổng chuồng)
- (о кипящей жидкости) trào ra, giào ra, trào, giào.
- тк. несов. — (быстро удаляться) — chạy xa; (проноситься) lướt qua, vút qua, chạy qua
- тк. несов. — (простираться вдаль) — xa tít, xa mờ, xa dần
Tham khảo
sửa- "убегать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)