туманный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của туманный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tumánnyj |
khoa học | tumannyj |
Anh | tumanny |
Đức | tumanny |
Việt | tumanny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaтуманный
- (Thuộc về) Sương mù, mù.
- (окутанный туманном) [phủ, có] sương mù, mịt mùng; перен. (расплывчатый) lờ mờ, mơ hồ, mờ ảo.
- туманное утро — buổi sáng sương mù
- (перен.) (неопределённый, неясный) — mù mịt, mờ mịt, mịt mù, mịt mờ, mơ hồ, lờ mờ, lơ mơ.
- он имеет весьма туманное представление об этом — anh ta [có một sự] hiểu biết rất lơ mơ về vấn đề ấy, anh ta có một khái niệm rất mơ hồ về điều đó
- туманная фраза — câu nói mập mờ (mơ hồ, vu vơ)
- (перен.) (о глазах, взгляде) — mơ màng, vu vơ, mơ hồ
- (о голове) — ngây ngất, choáng váng, thẫn thờ
- (грустный) ủ rũ, buồn rầu, u sầu.
Tham khảo
sửa- "туманный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)