толпиться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của толпиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tolpít'sja |
khoa học | tolpit'sja |
Anh | tolpitsya |
Đức | tolpitsja |
Việt | tolpitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaтолпиться Thể chưa hoàn thành
- Tụ tập [lại], túm tụm [lại], tập hợp [lại], túm năm tụm ba, tụ tập thành đám; (вокруг Р тж. ) xúm quanh, xúm lại.
- толпиться в зале — tụ tập (tập hợp) trong phòng
- толпиться у входа — tụ tập (túm tụm, túm năm tụm ba) ở lối vào
Tham khảo
sửa- "толпиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)