Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

толпиться Thể chưa hoàn thành

  1. Tụ tập [lại], túm tụm [lại], tập hợp [lại], túm năm tụm ba, tụ tập thành đám; (вокруг Р тж. ) xúm quanh, xúm lại.
    толпиться в зале — tụ tập (tập hợp) trong phòng
    толпиться у входа — tụ tập (túm tụm, túm năm tụm ba) ở lối vào

Tham khảo

sửa