Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

тление gt

  1. (гниение) [sự] mục nát, thối nát, thối rữa, rữa ra, mục, hoai.
  2. (горение) [sự] cháy âm ỉ, leo lét.

Tham khảo

sửa