тесный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của тесный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tésnyj |
khoa học | tesnyj |
Anh | tesny |
Đức | tesny |
Việt | texny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaтесный
- Chật, chật chội, chật ních, chật hẹp; перен. (ограниченный) chật hẹp, hạn chế, nhỏ hẹp.
- тесная квартира — căn nhà chật chội (chật hẹp, chật)
- тесный круг друзей — nhóm bạn bè thân thích (nhỏ hẹp, hạn chế)
- (близко примыкающий) chật, sát, sát sạt, san sát, sát chặt.
- тесный строй демонстрантов — đội hình san sát (khít chặt) của những người đi biểu tình
- тесныйыми рядами — siết chặt hàng ngũ, với đội ngũ sát chặt
- (перен.) (близкий) chặt chẽ, mật thiết, gần gũi.
- тесное соприкосновение, тесный контакт — [sự] tiêp xúc chặt chẽ
- тесное сотрудничество — [sự] hợp tác chặt chẽ, cộng tác mật thiết
- тесная связь — [mối] liên hệ chặt chẽ, liên lạc mật thiết
- (об одежде) chật, chật cứng.
Tham khảo
sửa- "тесный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)