территориальный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của территориальный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | territoriál'nyj |
khoa học | territorial'nyj |
Anh | territorialny |
Đức | territorialny |
Việt | territorialny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaтерриториальный
- (Thuộc về) Địa phận, địa hạt, địa vực, phần đất, khu đất, đất đai; lãnh thổ, cương thổ, cương vực (ср. территория ).
- территориальные воды — vùng biển, thủy phận, hải phận
- по территориальныйому принципу — theo nguyên tắc lãnh thổ
Tham khảo
sửa- "территориальный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)