территориальный

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

территориальный

  1. (Thuộc về) Địa phận, địa hạt, địa vực, phần đất, khu đất, đất đai; lãnh thổ, cương thổ, cương vực (ср. территория ).
    территориальные воды — vùng biển, thủy phận, hải phận
    по территориальныйому принципу — theo nguyên tắc lãnh thổ

Tham khảo

sửa