Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
địa vực
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗḭʔə
˨˩
vɨ̰ʔk
˨˩
ɗḭə
˨˨
jɨ̰k
˨˨
ɗiə
˨˩˨
jɨk
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗiə
˨˨
vɨk
˨˨
ɗḭə
˨˨
vɨ̰k
˨˨
Danh từ
sửa
địa vực
Vùng
,
khu vực
, trong
quan hệ
với
cộng đồng
người
sinh sống
ở đó.
Địa vực
cư trú của người Thái.
Tham khảo
sửa
Địa vực,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam