Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 屍體.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰi˧˧ tʰḛ˧˩˧tʰi˧˥ tʰe˧˩˨tʰi˧˧ tʰe˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰi˧˥ tʰe˧˩tʰi˧˥˧ tʰḛʔ˧˩

Từ tương tự

sửa

Danh từ

sửa

thi thể

  1. Xác người chết.
    Khám nghiệm thi thể.

Tham khảo

sửa