твердить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của твердить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tverdít' |
khoa học | tverdit' |
Anh | tverdit |
Đức | twerdit |
Việt | tverđit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaтвердить Thể chưa hoàn thành
- (В, о П) lặp đi lặp lại, lắp đi lắp lại; nhai đi nhai lại (разг. ); (Д) nhắc đi nhắc lại.
- твердить одно и то же — lặp đi lặp lại mãi một điều
- (В) (thông tục) (с целью заучить) học ôn, nhẩm lại, ôn.
Tham khảo
sửa- "твердить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)