Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

твердить Thể chưa hoàn thành

  1. (В, о П) lặp đi lặp lại, lắp đi lắp lại; nhai đi nhai lại (разг. ); (Д) nhắc đi nhắc lại.
    твердить одно и то же — lặp đi lặp lại mãi một điều
  2. (В) (thông tục) (с целью заучить) học ôn, nhẩm lại, ôn.

Tham khảo

sửa