сыпаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сыпаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sýpat'sja |
khoa học | sypat'sja |
Anh | sypatsya |
Đức | sypatsja |
Việt | xypatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaсыпаться Hoàn thành
- (Bị) Đổ ra, trút ra; (просыпаться) [bị] vương vãi, vung vãi, rơi vãi; (о штукатурке и т. п. ) rã xuống, rơi xuống.
- (о дожде, снеге) rơi, sa, trút xuống.
- перен. — (обрушиваться, поступать во множестве) — trút xuống, giáng xuống; (звучать отовсюду) — vang lên
Tham khảo
sửa- "сыпаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)