Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

сыпаться Hoàn thành

  1. (Bị) Đổ ra, trút ra; (просыпаться) [bị] vương vãi, vung vãi, rơi vãi; (о штукатурке и т. п. ) xuống, rơi xuống.
  2. (о дожде, снеге) rơi, sa, trút xuống.
    перен. — (обрушиваться, поступать во множестве) — trút xuống, giáng xuống; (звучать отовсюду) — vang lên

Tham khảo

sửa