Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zəːj˧˧ vaʔaj˧˥ʐəːj˧˥ jaːj˧˩˨ɹəːj˧˧ jaːj˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹəːj˧˥ va̰ːj˩˧ɹəːj˧˥ vaːj˧˩ɹəːj˧˥˧ va̰ːj˨˨

Định nghĩa

sửa

rơi vãi

  1. Mất dần trong một quá trình.
    Học được ít chữ.
    Hán rơi vãi gần hết.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa