Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vung vãi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
vuŋ
˧˧
vaʔaj
˧˥
juŋ
˧˥
jaːj
˧˩˨
juŋ
˧˧
jaːj
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
vuŋ
˧˥
va̰ːj
˩˧
vuŋ
˧˥
vaːj
˧˩
vuŋ
˧˥˧
va̰ːj
˨˨
Động từ
sửa
vung vãi
Rơi
ra,
vãi
ra một cách
bừa bãi
(nói khái quát)
Gạo
vung vãi
khắp nhà.
Quần áo để
vung vãi
.
Đồng nghĩa
sửa
vung vít
Tham khảo
sửa
Vung vãi,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam