схватываться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của схватываться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | shvátyvat'sja |
khoa học | sxvatyvat'sja |
Anh | skhvatyvatsya |
Đức | schwatywatsja |
Việt | xkhvatyvatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaсхватываться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: схватиться)
- (за В) níu lấy, vớ lấy, chộp lấy, nắm lấy, túm lấy.
- (вступать в борьбу) đánh nhau, quần nhau, chiến đấu
- (вступать в драку) ẩu đả nhau, đả nhau, choảng nhau
- (вступать в спор) cãi nhau, cãi vã nhau, tranh cãi nhau.
Tham khảo
sửa- "схватываться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)