Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

страшный

  1. Khủng khiếp, kinh khủng, ghê gớm, hãi hùng, đáng sợ; (опасный) nguy hiểm, hiểm nguy.
    страшный расказ — câu chuyện khủng khiếp (hãi hùng)
    страшный путь — con đường nguy hiểm
  2. (thông tục) (очень сильный) khủng khiếp, ghê gớm, dữ dội, mãnh liệt, rất mạnh, dữ, hung ác.
    страшный холод — rét cắt ruột, lạnh buốt xương, lạnh khủng khiếp
    страшная скука — [sự, nỗi] buồn tẻ ghê gớm, chán chết; buồn nhức xương (разг.)
    страшная боль — [cơn] đau dữ dội, đau điếng người; đau thấy ông bà ông vải (разг.)
    страшный насморк — sổ mũi nặng
    сделать страшные глаза — làm vẻ sợ hãi

Tham khảo sửa