столкновение
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của столкновение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | stolknovénije |
khoa học | stolknovenie |
Anh | stolknoveniye |
Đức | stolknowenije |
Việt | xtolcnoveniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaстолкновение gt
- (Sự) Đụng chạm, va chạm, đâm nhau, húc nhau, chọi nhau.
- столкновение поездов — tàu lửa đâm nhau
- (противоретие, конфликт) [sự] xung đột, xung khắc, va chạm, xô xát, mâu thuẫn; đụng đầu (разг. ).
- столкновение интересов — sự xung đột (xung khắc, va chạm, mâu thuẫn) quyền lợi
- (спор, ссора) [sự] va chạm, xô xát, hục hoặc, tranh cãi, cãi cọ.
- (стычка, бой) [sự] đụng đột, xung đột.
- вооружённое столкновение — [sự, cuộc] xung đột vũ trang, đụng độ võ trang, chạm súng
Tham khảo
sửa- "столкновение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)