стлаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của стлаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | stlát'sja |
khoa học | stlat'sja |
Anh | stlatsya |
Đức | stlatsja |
Việt | xtlatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaстлаться Hoàn thành
- Trải ra, giải ra, trải dài, giải dài, bay là là.
- (о жывотных) phi nhanh, phóng nhanh, lao nhanh.
- (о птицах) bay là là, lượn là là.
Tham khảo
sửa- "стлаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)