Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

стечение gt

  1. (скопление) [sự] tụ tập, tập hợp, tập họp, quy tụ.
    стечение народа — [sự] tụ tập đông người, tập hợp của đân chúng
  2. (совпадение) [sự] trùng hợp, trùng nhau, trùng phùng.
    счастливое стечение обстоятельств — cơ hội trùng phùng(ngẫu hợp) may mắn, [sự] trùng hợp may mắn của tình huống, trùng nhau may mắn của các sự kiện

Tham khảo sửa