Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

старомодный

  1. (Theo) Mốt , kiểu cổ, lối , không hợp thời trang; (устарелый) lỗi thời, quá thời, kỹ, cũ rích, không hợp thời.

Tham khảo

sửa