стандартный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của стандартный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | standártnyj |
khoa học | standartnyj |
Anh | standartny |
Đức | standartny |
Việt | xtanđartny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaстандартный
- (Theo) Tiêu chuẩn, quy cách, quy phạm, chuẩn mực, mẫu.
- стандартные строительные детали — những chi tiết xây dựng theo tiêu chuẩn (quy cách, quy phạm)
- стандартная мебель — đồ gỗ làm theo tiêu chuẩn (quy cách, quy phạm)
- (thông tục) (шаблонный) rập khuôn, khuôn sáo, sáo.
Tham khảo
sửa- "стандартный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)