Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rập khuôn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zə̰ʔp
˨˩
xuən
˧˧
ʐə̰p
˨˨
kʰuəŋ
˧˥
ɹəp
˨˩˨
kʰuəŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɹəp
˨˨
xuən
˧˥
ɹə̰p
˨˨
xuən
˧˥
ɹə̰p
˨˨
xuən
˧˥˧
Động từ
sửa
rập khuôn
In
khuôn
chữ
vào
giấy
.
Theo một cách
máy móc
.
Không nên
rập khuôn
kinh nghiệm của người khác.
Tham khảo
sửa
"
rập khuôn
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)