создание
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của создание
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sozdánije |
khoa học | sozdanie |
Anh | sozdaniye |
Đức | sosdanije |
Việt | xodđaniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaсоздание gt
- (действие) [sự] sáng tạo, chế tạo
- (произведение искусства) [sự] sáng tạo
- (формирование) [sự] sáng lập, thành lập, tổ chức, xây dựng nên, lập.
- создание атомного ледокола — sự chế tạo (sáng tạo, đóng) tàu phá băng nguyên tử
- (произведение) tác phẩm, công trình.
- создание гения — tác phẩm [của] thiên tài
- (существо) sinh vật, tạo vật.
Tham khảo
sửa- "создание", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)