совмещение
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của совмещение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sovmeščénije |
khoa học | sovmeščenie |
Anh | sovmeshcheniye |
Đức | sowmeschtschenije |
Việt | xovmeseniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaсовмещение gt
- (Sự) Kết hợp, phối hợp; (соединение) [sự] hợp nhất, thống nhất; (совместительство) [sự] kiêm nhiệm, kiêm chức, làm kiêm, kiêm.
- совмещение нескольких должностей — [sự] kiêm mấy chức
- совмещение нескольких профессий — [sự] làm kiêm mấy nghề, kết hợp mấy nghề
- (мат.) [sự] chồng lên, trùng nhau.
Tham khảo
sửa- "совмещение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)