советоваться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của советоваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sovétovat'sja |
khoa học | sovetovat'sja |
Anh | sovetovatsya |
Đức | sowetowatsja |
Việt | xovetovatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaсоветоваться Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: посоветоваться))
- (с Т ) hỏi ý kiến, xin ý kiến, thỉnh thị.
- советоваться с юристом — hỏi ý kiến luật sư
- (совещаться) họp bàn, hội ý, trao đổi ý kiến, thảo luận.
Tham khảo
sửa- "советоваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)