снисходительность
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của снисходительность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | snishodítel'nost' |
khoa học | snisxoditel'nost' |
Anh | sniskhoditelnost |
Đức | snischoditelnost |
Việt | xnixkhođitelnoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaснисходительность gc
- (отсутствие строгости) [lòng, tính, lượng, thái độ] khoan dung, độ lương, khoan hồng, bao dung, đại lượng, khoan đại.
- (покровительственное высокомерие) [thái độ] kể cả, trịch thượng, đàn anh.
Tham khảo
sửa- "снисходительность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)