снисходительность

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

снисходительность gc

  1. (отсутствие строгости) [lòng, tính, lượng, thái độ] khoan dung, độ lương, khoan hồng, bao dung, đại lượng, khoan đại.
  2. (покровительственное высокомерие) [thái độ] kể cả, trịch thượng, đàn anh.

Tham khảo

sửa