сметливость
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của сметливость
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | smétlivost' |
khoa học | smetlivost' |
Anh | smetlivost |
Đức | smetliwost |
Việt | xmetlivoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
сметливость gc
- (Sự) Sáng ý, thông minh, sáng dạ; (находчивость) [tài] khéo xoay, nhanh trí, mưu trí, khôn khéo, đối phó nhạy.
Tham khảo sửa
- "сметливость", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)