сложный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сложный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | slóžnyj |
khoa học | složnyj |
Anh | slozhny |
Đức | sloschny |
Việt | xloginy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaсложный
- (составной) phức hợp, đa hợp, kép.
- сложные вещества — хим. — những chất phức hợp
- сложное слово — грам. — câu phức hợp, câu kép
- сложное число — мат. — tạp số, phức số
- сложные проценты — эк. — lãi dồn
- (многообразный) phức tạp.
- сложная наука — khoa học phức tạp
- сложный характер — tính chất (tính tình) phức tạp
- (трудный) khó khăn, phức tạp, oái oăm
- (запутанный) rắc rối, rối rắm, rối ren.
- сложный вопрос — vấn đề phức tạp (khó khăn, rắc rối)
- сложная обстановка — tình hình phức tạp
- (замысловатый) phức tạp.
- орнамент — hoa văn phức tạp
Tham khảo
sửa- "сложный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)