слепой
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của слепой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | slépoj |
khoa học | slepoj |
Anh | slepoy |
Đức | slepoi |
Việt | xlepoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaслепой
- Mù, đui; перен. (не замечающий) đui mù.
- слепой на один глаз — chột
- слепой от рождения — mù từ lúc mới đẻ
- (перен.) (действующий не рассуждая) — mù quáng.
- слепойое повиновение — [sự] phuc tùng mù quáng
- ая любовь — tình yêu mù quáng
- (нечёткий, неотчётливый) mờ, lờ mờ, lem nhem, không rõ ràng.
- (без участия зрения) không nhìn, không thấy, mò.
- слепой метод печатания на машинке — phương pháp đánh máy không nhìn
- слепой полёт — [sự, chuyến] bay mò, bay mà không thấy
- в знач. сущ. м. — người mù, người đui
- слепойая кишка — анат. — manh tràng, ruột tịt
Tham khảo
sửa- "слепой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)