Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Phó từ

sửa

слабо

  1. (Một cách) Yếu, yếu đuối, nhẹ, khẽ; (о завязанном) [một cách] lỏng, không chặt.
  2. (плохо) kém, tồi, kém cỏi.
    слабо знать что-л. — biết cái gì kém, biết kém cái gì

Tham khảo

sửa