сквозить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сквозить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | skvozít' |
khoa học | skvozit' |
Anh | skvozit |
Đức | skwosit |
Việt | xcvodit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaсквозить Thể chưa hoàn thành
- безл.:
- здесь сквозитьит — ở đây gió lùa
- (просвечивать) rọi qua, soi qua, chiếu qua.
- (виднется) lộ ra, hiện ra, lờ mờ nôỉ lên; перен. (чувствоваться) lộ ra, cảm thấy.
- в его словах сквозитьило недовольство — sự bất mãn hiện ra trong mắt hắn, qua lời nói của ông ta cảm thấy ông không bằng lòng
Tham khảo
sửa- "сквозить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)