сияние
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сияние
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sijánije |
khoa học | sijanie |
Anh | siyaniye |
Đức | sijanije |
Việt | xiianiie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaсияние gt
- (блеск) ánh, ánh hào quang, ánh phát sáng
- (ореол) [vầng, vừng] hào quang
- (вокруг луны, солнца и т. п. ) quầng, tán.
- (счастливое выражение глаз, лица) [vẻ, sự] tương sáng, sáng ngời, rạng rỡ, sáng lên, tươi lên.
- в сиянии славы — lúc vinh quang chói lọi, lúc danh tiếng rạng rỡ, lúc vinh hiển
- северное сияние — bắc cực quang, Bắc cực quang
Tham khảo
sửa- "сияние", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)