сигнал
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сигнал
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | signál |
khoa học | signal |
Anh | signal |
Đức | signal |
Việt | xignal |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaсигнал gđ
- (условный знак) tín hiệu, dấu hiệu, ám hiệu, hiệu
- (для распоряжения, команды тж. ) hiệu lệnh; перен. dấu hiệu, điều báo trước.
- сигнал бедствия — tín hiệu tai nạn
- сигнал воздушной тревоги — tín hiệu báo động máy bay, hiệu báo động phòng không
- сигналы точного времени — tín hiệu giờ chính xác
- световой сигнал — tín hiệu ánh sáng
- дать сигнал — ra hiệu, báo hiệu, làm hiệu, phát tín hiệu, đánh tín hiệu, truyền tín hiệu
- (перен.) (сообщение, предупреждение) — tin báo, [điều] thông báo, báo trước, báo tin.
- прислушиваться к сигналам с мест — lắng nghe những tin báo (những điều thông báo, những điều báo trước) từ các địa phương
Tham khảo
sửa- "сигнал", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)