сетка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сетка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sétka |
khoa học | setka |
Anh | setka |
Đức | setka |
Việt | xetca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaсетка gc
- (Cái) Lưới nhỏ; (приспособление) [cái] lưới; (металлическая) [tấm] lưới, mạng, lưới mắt cáo; (на кровати) mạng giường; (в вагоне) [cái] giá, giá lưới.
- волейбольная сетка — [cái] lưới bóng chuyền
- сетка для волос — [cái] lưới bọc tóc
- (thông tục) (сумка) [cái] túi lưới.
- (разлиновка) đường kẻ ô, mạng lưới, lưới.
- сетка координат — lưới tọa độ
- (тарифная) biểu giá, thuế biểu, thanh lương.
- (анат.) (у жвачных) — dạ tổ ong.
Tham khảo
sửa- "сетка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)