сговариваться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сговариваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sgovárivat'sja |
khoa học | sgovarivat'sja |
Anh | sgovarivatsya |
Đức | sgowariwatsja |
Việt | xgovarivatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaсговариваться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: сговориться)
- (условливаться) hẹn, ước hẹn, ước định, hẹn nhau.
- сговориться с кем-л. о встрече — hẹn gặp[nhau với] ai, ước hẹn(ước định) với ai về cuộc gặp mặt
- (достигать соглашения) thỏa thuận, đồng ý, thỏa ước
- (с преступной целью) thông đồng, thông mưu, móc ngoặc,, câu kết, ăn cánh.
- сговориться о цене — ngã giá, thỏa thuận về giá cả
Tham khảo
sửa- "сговариваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)