Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mawk˧˥ ŋwak˨˩ma̰wk˩˧ ŋwak˨˨mawk˧˥ ŋwak˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mawk˩˩ ŋwak˨˨ma̰wk˩˧ ŋwak˨˨

Động từ

sửa

móc ngoặc

  1. Trao đổi lén lút những quyền lợi kiếm được bằng những cách bất chính.
    Bọn ăn cắp của công móc ngoặc với những tên buôn lậu.
  2. (khẩu ngữ) Thông đồng với nhau để cùng kiếm lợi
    móc ngoặc với gian thương

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa
  • Móc ngoặc, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam