связка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của связка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | svjázka |
khoa học | svjazka |
Anh | svyazka |
Đức | swjaska |
Việt | xviadca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaсвязка gc
- Chùm, bó, xâu, chuỗi, lượm.
- связка ключей — chùm chìa khóa
- связка книг — bó sách
- (анат.) Dây chằng, gân.
- (грам.) Hệ tự, tiếp ngữ.
Tham khảo
sửa- "связка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)