Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

свирепый

  1. (злой, лютый) dữ, hung dữ.
  2. (злобный, жестокий) hung ác, dữ tợn, hung bạo, tàn bạo, hung tàn, tàn ác.
  3. (о стихиях) dữ dội, mãnh liệt, ác liệt.

Tham khảo sửa