сближаться
Tiếng Nga
sửaĐộng từ
sửaсближаться Thể chưa hoàn thành
- Xích gần lại, dịch gần lại
- (подходить) tiến đến gần, tiếp cận, đến gần tới gần.
- (с Т) (становиться друзьями) gắn bó với..., thân với..., gần gũi với..., gần gụi với...
Tham khảo
sửa- "сближаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)