Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

ротозей (thông tục)

  1. (зевака) kẻ tò mò, kẻ công rồi nghề.
  2. (разиня) kẻ ngơ ngẩn, kẻ ngẩn ngơ, kẻ ngớ ngẩn, kẻ khờ khạo.

Tham khảo

sửa