родиться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của родиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rodít'sja |
khoa học | rodit'sja |
Anh | roditsya |
Đức | roditsja |
Việt | rođitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaBản mẫu:rus-verb-4bs-r родиться Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành
- Sinh, đẻ, sinh ra, đẻ ra, ra đời, chào đời.
- он родился в Москве — anh ấy sinh (nó đẻ) ở Mát-xcơ-va
- у него только что родился сын — anh ta có con trai mới sinh (đẻ), anh ấy mới sinh cháu trai
- перен. — (возникать) phát sinh, nảy sinh, nảy ra, sinh ra, xuất hiện
- у меня родилась мысль — tôi nảy ra ý nghĩ, một ý nghĩ nảy ra trong óc tôi
- родилось подозрение — nỗi nghi ngờ đã nảy sinh, mối hiềm nghi đã xuất hiện
- (произрастать) mọc lên, sinh sản, đâm hoa kết quả.
Tham khảo
sửa- "родиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)