родить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của родить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rodít' |
khoa học | rodit' |
Anh | rodit |
Đức | rodit |
Việt | rođit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaBản mẫu:rus-verb-4bs родить Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành
- (В) sinh, đẻ, sinh đẻ, sinh nở, sinh hạ, sinh sản, ở cữ, nằm bếp, nằm lửa.
- родить сына, дочь — sinh (đẻ, sinh hạ) con trai, con gái
- она только что родитьила — chị ấy vừa mới đẻ (ở cữ, nằm bếp, nằm lửa)
- она ещё не родитьила — chị ấy còn chưa đẻ (sinh)
- перен. — (быть причиной появления чего-л.) — sinh ra, gây nên, tạo nên, sản sinh
- (thông tục)(о почве, растениях) — đâm hoa kết trái, ra trái, ra quả, sinh sản
- .
- в чём мать родитьила — trần truồng, lõa lồ, khỏa thân, lõa thể
Tham khảo
sửa- "родить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)