рейка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của рейка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | réjka |
khoa học | rejka |
Anh | reyka |
Đức | reika |
Việt | reica |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaрейка gc
- Thanh gỗ, tấm ván; (отходы лесопиления) ván bìa, gỗ bìa.
- (для промеров) [cái] thước đo, thước ngắm, thước vẽ đường cong, mia.
- землемерная рейка — [cái] thước đo ruộng, thước đạc điền
- водомерная рейка — cái thước đo nước
- зубчатая рейка — [cái] thanh khía, thanh răng, crê-may-e
Tham khảo
sửa- "рейка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)