расстраиваться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của расстраиваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rasstrivat'sja |
khoa học | rasstrivat'sja |
Anh | rasstrivatsya |
Đức | rasstriwatsja |
Việt | raxxtrivatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaрасстраиваться
- (становиться беспорядочным) (Bị) rối loạn, hỗn loạn, đảo lộn.
- (приходить в уподок) (Bị) suy đốn, suy sút, lụn bại, suy bại, suy thoái, suy sụp.
- хоз́айство расстр́оилось — nền kinh tế suy sụp (suy thoái, lụn bại, suy sút, suy bại)
- (нарушаться, прерываться) (Bị) Gián đoạn; (не осуществлять) không thành, không được thực hiện.
- игр́а расстр́оилась — cuộc chơi bị gián đoạn
- по́ездка расср́оилась — chuyến đi không thành (không được thực hiện)
- (приходить в болезненное состояние) (Bị) đau, rối loạn, sut sút, suy yếu
- еѓо здор́овые расстр́оилось — sức khỏe của ông ta đã [bị] suy sút
- н́ервы её соверш́енно расстр́оились — thần kinh của chị ấy đã hoàn toàn bị rối loạn
- (о муз. инструменте) Mất điều hưởng.
- скр́ипка расстр́оилась — chiếc vĩ cầm đã mất điều hưởng
- (огорчаться) Buồn, buồn phiền, phiền muộn, ưu phiền.
Tham khảo
sửa- "расстраиваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)