расстраиваться

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

расстраиваться

  1. (становиться беспорядочным) (Bị) rối loạn, hỗn loạn, đảo lộn.
  2. (приходить в уподок) (Bị) suy đốn, suy sút, lụn bại, suy bại, suy thoái, suy sụp.
    хоз́айство расстр́оилось — nền kinh tế suy sụp (suy thoái, lụn bại, suy sút, suy bại)
  3. (нарушаться, прерываться) (Bị) Gián đoạn; (не осуществлять) không thành, không được thực hiện.
    игр́а расстр́оилась — cuộc chơi bị gián đoạn
    по́ездка расср́оилась — chuyến đi không thành (không được thực hiện)
  4. (приходить в болезненное состояние) (Bị) đau, rối loạn, sut sút, suy yếu
    еѓо здор́овые расстр́оилось — sức khỏe của ông ta đã [bị] suy sút
    н́ервы её соверш́енно расстр́оились — thần kinh của chị ấy đã hoàn toàn bị rối loạn
  5. (о муз. инструменте) Mất điều hưởng.
    скр́ипка расстр́оилась — chiếc vĩ cầm đã mất điều hưởng
  6. (огорчаться) Buồn, buồn phiền, phiền muộn, ưu phiền.

Tham khảo

sửa