расставаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của расставаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rasstavát'sja |
khoa học | rasstavat'sja |
Anh | rasstavatsya |
Đức | rasstawatsja |
Việt | raxxtavatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaBản mẫu:rus-verb-13b-r расставаться Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: расстаться) ,(с Т))
- Chia tay, từ biệt, chia ly, phân ly, ly biệt, biệt ly, phân kỳ.
- расстаться с кем-л. навсегда — vĩnh biệt ai
- (покидать какое-л. место) từ biệt, từ giã, giã từ, xa rời, rời khỏi.
- растаться с родным городом — từ biệt (từ giã, giã từ, rời khỏi, xa rời) thành phố quê hương
- (переставать пользоваться чем-л. ) bỏ; перен. (отказываться от чего-л. ) từ chối, khước từ, từ bỏ, lìa bỏ, bỏ, rời.
- он не расстаётся с книгой — nó đọc luôn không rời sách
- расставаться с мыслью — bỏ (từ bỏ) ý nghĩ
- с привычкой — bỏ (từ bỏ) thói quen
Tham khảo
sửa- "расставаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)