Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
từ biệt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem thêm:
tử biệt
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Từ tương tự
1.4
Động từ
1.4.1
Dịch
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
辭別
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tɨ̤
˨˩
ɓiə̰ʔt
˨˩
tɨ
˧˧
ɓiə̰k
˨˨
tɨ
˨˩
ɓiək
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tɨ
˧˧
ɓiət
˨˨
tɨ
˧˧
ɓiə̰t
˨˨
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
tử biệt
Động từ
từ
biệt
(
trang trọng
)
Chia tay
để
đi
xa
.
Từ biệt
bạn bè.
Từ biệt
mọi người để đi học ở nước ngoài.
Dịch
sửa
Chia tay để đi xa
Tiếng Anh
:
part
(en)
,
farewell
(en)
Tham khảo
sửa
"
từ biệt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)