Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
từ giã
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Động từ
1.3.1
Đồng nghĩa
1.3.2
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tɨ̤
˨˩
zaʔa
˧˥
tɨ
˧˧
jaː
˧˩˨
tɨ
˨˩
jaː
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tɨ
˧˧
ɟa̰ː
˩˧
tɨ
˧˧
ɟaː
˧˩
tɨ
˧˧
ɟa̰ː
˨˨
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
tư gia
Động từ
từ giã
Chia tay
để
đi
nơi khác.
Từ giã
anh em để lên đường.
Đồng nghĩa
sửa
giã từ
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
từ giã
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)