từ giã
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tɨ̤˨˩ zaʔa˧˥ | tɨ˧˧ jaː˧˩˨ | tɨ˨˩ jaː˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tɨ˧˧ ɟa̰ː˩˧ | tɨ˧˧ ɟaː˧˩ | tɨ˧˧ ɟa̰ː˨˨ |
Từ tương tự
sửaCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Động từ
sửatừ giã
Đồng nghĩa
sửaDịch
sửaTham khảo
sửa- "từ giã", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)