расслоение
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của расслоение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rasslojénije |
khoa học | rassloenie |
Anh | rassloyeniye |
Đức | rasslojenije |
Việt | raxxloieniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaрасслоение gt
- (Sự) Tấch ra từng lớp, tách ra từng phiến, tách lớp; (места) [sự] xếp từng lớp, chia thành lớp; тех. [sự] phân lớp.
- (перен.) [sự] phân biệt, phân hóa.
Tham khảo
sửa- "расслоение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)