распылять
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của распылять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | raspylját' |
khoa học | raspyljat' |
Anh | raspylyat |
Đức | raspyljat |
Việt | raxpyliat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaраспылять Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: распылить)), ((В))
- (превращать в пыль) làm. . . tan thành bụi, biến. . . thành bụi.
- (жидкость) phun, phun. . . [thành] bụi nước
- (порошок) phun, rắc, rải, phun. . . [thành] bụi.
- (рассредоточивать) phân tán, làm rải rác, làm tản mát, làm tản mạn.
Tham khảo
sửa- "распылять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)